phút giây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phút giây+
- (ít dùng) như giây phút
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phút giây"
- Những từ có chứa "phút giây" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
foot-rule minute hour deathbed eleventh hour long-playing minute-hand four-foot way last-minute quarter-bell more...
Lượt xem: 434